Instead Of Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Instead Of

Giới từ được dùng Instead of và rather than thường dùng trong câu. Ý nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng khác nhau. Để hiểu thêm về phép thay thế, hãy xem bài học chi tiết về cấu tạo và cách sử dụng phép thay thế và giải các bài tập kèm theo.
Replace là một giới từ có nghĩa là thay thế.
Instead of là gì?
Làm thế nào để sử dụng Instead of trong tiếng anh
Giới từ thay thế được dùng để thay thế người hoặc vật.
– Trong câu, not dùng để biểu thị sự chấp nhận thay thế điều gì đó.
Vị trí Instead of
– Trong câu, thay vì đứng đầu câu thì làm trạng ngữ.
– Trong câu, thay vì có vị trí ở giữa câu, hoặc có thể ở cuối câu.
Cấu trúc bằng tiếng Anh
Cấu trúc 1: Thay vì + N / NP…
Ví dụ: Tôi muốn một ít sữa thay vì cà phê.
(Tôi sẽ uống một ít sữa thay vì cà phê).
Cấu trúc 2: Thay vì + Ving…
Ví dụ: – Minh đi chơi hôm qua thay vì ở nhà.
(Minh đã đi chơi hôm qua thay vì ở nhà).
– Trẻ em học tiếng Anh thay vì chơi guitar.
Phân biệt giữa sử dụng Instead of và Rather than
Thay vì một cụm từ thường được sử dụng để so sánh, hãy chọn giữa những điều hoặc hành động mà bạn cảm thấy thoải mái hơn. thay vì có nghĩa là thích một cái gì đó hơn một cái gì đó. Thay vì được sử dụng để thể hiện một sự lựa chọn so với bản gốc, thay vì chọn một cái gì đó khác.
Ví dụ: – Mẹ tôi uống sữa thay vì uống trà.
(Mẹ tôi thích sữa hơn trà.)
– Mẹ tôi sẽ uống một ít sữa thay vì trà.
(Mẹ tôi sẽ uống một ít sữa thay vì trà).
– thường không được sử dụng với bất kỳ thành phần nào, chẳng hạn như N (danh từ), NP (cụm danh từ), cụm từ hoặc mệnh đề. không phải là giới từ, vì vậy nó chỉ có thể được kết hợp với N (danh từ) hoặc nguyên thể với “ing”.
Một số bài tập
Các bài tập rất cần thiết trong bài học này, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn hoàn thành tất cả các bài tập trên và không dưới đây.
1. Tôi chơi bài _________________ xem TV. (thay vì / không).
2. Bạn sẽ bị thúc đẩy bởi một thứ khác _________. (thay vì / không).
3. Tôi đi bộ đến trường bằng xe buýt. (thay vì / không).
4. Tại sao anh ấy không yêu cầu giúp đỡ và _________ cố gắng tự mình làm điều đó? (thay vì / không).
5. Hien will find a job at school _______ to study. (thay vì / không).
trả lời:
1. Tôi chơi poker _________ thay vì _________ xem TV.
(Tôi chơi poker thay vì xem TV.)
2. Bạn sẽ làm việc khác _____ thay vì _____ lái xe.
(Jun sẽ làm những việc khác ngoài lái xe).
3. Tôi đi bộ đến trường ___ thay vì ___ bằng xe buýt.
(Tôi thà đi bộ đến trường hơn là đi xe buýt).
4. Tại sao anh ấy không yêu cầu sự giúp đỡ và ____ thay vì ____ cố gắng tự mình làm điều đó?
(Tại sao anh ấy không yêu cầu sự giúp đỡ thay vì cố gắng tự mình làm điều đó?).
5. Hiền sẽ tìm việc ___ thay vì ___ đang học ở trường.
Hiền thà kiếm việc làm còn hơn đi học.
Trên đây là toàn bộ thông tin giúp bạn hiểu thêm về Instead of. Có rất nhiều khóa học tiếng Anh hữu ích cho sinh viên, hãy nhớ theo dõi chúng tôi để biết thêm thông tin.